Đèn Tia Cực Tím TUV

TUV là dòng bóng được sản xuất bởi công ty Philips Lighting, có bước sóng 254nm, hiệu quả diệt khuẩn 100% với chất liệu bằng thạch anh pha thủy tinh nên hiệu quả tia UV xuyên qua 100% với thiết kế.

ĐÈN UV DIỆT KHUẨN TUV 

Khoa học đã chứng minh rằng 85% các bệnh tật trẻ em và 65% bệnh dành cho người lớn sinh ra bởi các virus và vi khuẩn có trong nước và khí. Xử lý nước và khí không đúng cách có thể có hại cho sức khỏe và dễ bị các bệnh viêm gan B, bệnh lao, viêm màng não, sốt thương hàn, bệnh tả, đau dạ dày, tiêu chảy…

Diệt vi khuẩn có trong nước và không khí bằng ánh sáng cực tím (UV) sẽ đem lại hiệu quả cao, đó là phương pháp xử lý rất an toàn,  được khoa học chứng minh, và đó là phương pháp phổ biến nhất hiện nay. Dưới dây là những sản phẩm mà chúng tôi cung cấp có xuất xứ từ những hãng sản xuất nổi tiếng trên thế giới như bóng đèn UV của Philips, LightSources, LightTech...

 

BÓNG ĐÈN UV PHILIPS (Made in Poland, Holland)

 

BÓNG ĐÈN PHILIPS TUV T5

Loại  bóng đèn

Số chân bóng

(X)

mm

(Y)

mm

Công  suất  bóng  (W)

Điện áp bóng (V)

Dòng điện

(A)

UV-C 100h

(W)

Tuổi thọ (Giờ)

Philips TUV 36 T5 SP

S Pin

762

842.4

40

94

0.43

15.0

9000

Philips TUV 64 T5 SP

S Pin

1473

1553.6

75

176

0.43

31.0

9000

Philips TUV 64 T5 HO SP

S Pin

1459

1553.6

145

175

0.80

48.0

9000

Philips TUV 11W 4P-SE

4 Pin

161

241.1

11

33

0.41

2.6

9000

Philips TUV 16W 4P-SE

4 Pin

237

317.3

16

49

0.39

3.9

9000

Philips TUV 25W 4P-SE

4 Pin

466

545.9

28

68

0.49

8.8

9000

Philips TUV 36 T5 4P-SE

4 Pin

762

842.4

40

94

0.43

15.0

9000

Philips TUV 36 T5 HO 4P-SE

4 Pin

748

842.4

75

97

0.80

25.0

9000

Philips TUV 64 T5 4P-SE

4 Pin

1473

1553.6

75

176

0.43

31.0

9000

Philips TUV 64 T5 4P-SE CS

4 Pin

1473

1553.6

75

176

0.43

31.0

9000

Philips TUV 64 T5 HO 4P-SE

4 Pin

1459

1553.6

145

175

0.80

48.0

9000

 





BÓNG ĐÈN PHILIPS TUV PL-L

Loại bóng đèn

Số chân bóng

Dài bóng (mm)

Đường kính bóng (mm)

Công  suất  bóng  (W)

Điện áp bóng (V)

Dòng điện

(A)

UV-C 100h

(W)

Tuổi thọ (Giờ)

Philips TUV PL-L 18W

4 Pin

220.0

39.0

18

58

0.37

5.5

9000

Philips TUV PL-L 24W

4 Pin

315.0

39.0

24

87

0.35

7.0

9000

Philips TUV PL-L 35W HO

4 Pin

220.0

39.0

38

55

0.85

11.0

9000

Philips TUV PL-L 36W

4 Pin

410.0

39.0

36

106

0.44

12.0

9000

Philips TUV PL-L 55W HF

4 Pin

535.0

39.0

55

105

0.53

17.0

9000

Philips TUV PL-L 60W HO

4 Pin

410.0

39.0

65

82

0.80

19.0

9000

Philips TUV PL-L 95W HO

4 Pin

535.0

39.0

90

115

0.80

27.0

9000

 
 

BÓNG ĐÈN PHILIPS TUV T8

Loại bóng đèn

Chân bóng

Dài bóng (mm)

Đường kính bóng (mm)

Công  suất  bóng (W)

Điện áp bóng (V)

Dòng điện

(A)

Bức xạ UV-C

(W)

Tuổi thọ (Giờ)

TUV 10W

G13

345.7

28.0

9.0

44.5

0.230

2.5

9000

TUV 15W

G13

451.6

28.0

15.9

54.0

0.340

4.9

9000

TUV 18W

G13

604.0

28.0

16.7

72.0

0.265

4.5

9000

TUV 25W

G13

451.6

28.0

25.5

48.0

0.600

7.1

9000

TUV 30W

G13

908.8

28.0

30.0

102.0

0.370

12.0

9000

TUV 36W

G13

1213.6

28.0

36.0

103.0

0.440

15.0

9000

TUV  55W HO

G13

908.8

28.0

54.0

86.0

0.770

17.5

9000

TUV 75W HO

G13

1213.6

28.0

75.0

110.0

0.840

25.5

9000

 


BÓNG ĐÈN PHILIPS AMALGAM

Loại bóng T12

Chân bóng

Đường kính bóng (mm)

Dài bóng (mm)

Công  suất  bóng  (W)

Điện áp bóng (V)

Dòng điện

(A)

UV-C 100h

(W)

Tuổi thọ (Giờ)

Philips TUV 800W XHO**

t.b.d.

38.0

1791

800

100

8.0

>240

12.000

Loại bóng  T10

               

Philips TUV 330W XPT

4p-SE

32.0

1560

325

72

4.6

107

12.000

Philips TUV 270W XPT

DE

32.0

1560

270

78

3.5

100

12.000

Loại bóng  T8

               

Philips TUV 250W XPT

4p-SE

25.5

1510

255

83

3.1

90

12.000

Loại bóng T6

               

Philips TUV 325W XPT HO

4p-SE

19.0

1580

325

158

2.0

110

12.000

Philips TUV 325W XPT

4p-SE

19.0

1580

280

141

2.0

100

12.000

Philips TUV 200W XPT

4p-SE

19.0

1145

200

100

2.0

66

12.000

Philips TUV 180W XPT

4p-SE

19.0

1037

180

90

2.0

60

12.000

Philips TUV 130W XPT

4p-SE

19.0

840

140

70

2.0

48

12.000

 

BÓNG ĐÈN PHILIPS TUV (Xtra) T8

Loại bóng đèn

Chân bóng

Dài bóng (mm)

Đường kính bóng (mm)

Công  suất  bóng  (W)

Điện áp bóng (V)

Dòng điện

(A)

UV-C 100h

(W)

Tuổi thọ (Giờ)

Philips TUV (Xtra) 15W

G13

437.4

28.0

15.9

54

0.34

4.9

18000

Philips TUV (Xtra) 25W

G13

437.4

28.0

25.5

48

0.61

7.0

18000

Philips TUV (Xtra) 30W

G13

894.6

28.0

30.0

100

0.37

11.5

18000

Philips TUV (Xtra) 36W

G13

1199.4

28.0

36.0

103

0.44

15.0

18000

Philips TUV (Xtra) 55W HO

G13

894.6

28.0

54.0

86

0.77

17.5

18000

Philips TUV (Xtra) 75W HO

G13

1199.4

28.0

75.0

110

0.84

25.5

 
TAG: ,

Chia sẻ:

Có Thể Bạn Quan Tâm

Đèn Tia Cực Tím UV-A

Xem chi tiết

Đèn Tia Cực Tím UV Và Những Lợi Ích Tuyệt Vời Cho Sức Khỏe

Xem chi tiết

Đèn Philips TUV Amalgam XPT System

Xem chi tiết
Vận chuyển

Miễn phí nội thành Hà Nội

Thanh toán

Thanh toán online hoặc COD

Đổi trả

1 đổi 1 trong 30 ngày

Giờ mở cửa

8 giờ sáng - 17 giờ chiều

Gọi ngay: 097 681 3337